中文 Trung Quốc
破案
破案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết một trường hợp
shabby cũ bàn
破案 破案 phát âm tiếng Việt:
[po4 an4]
Giải thích tiếng Anh
to solve a case
shabby old table
破洞 破洞
破浪 破浪
破涕為笑 破涕为笑
破爛 破烂
破獲 破获
破瓜 破瓜