中文 Trung Quốc
破洞
破洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lỗ
破洞 破洞 phát âm tiếng Việt:
[po4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
a hole
破浪 破浪
破涕為笑 破涕为笑
破滅 破灭
破獲 破获
破瓜 破瓜
破瓦寒窯 破瓦寒窑