中文 Trung Quốc
  • 破涕為笑 繁體中文 tranditional chinese破涕為笑
  • 破涕为笑 简体中文 tranditional chinese破涕为笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bật khóc thành tiếng cười (thành ngữ); để biến đau buồn thành hạnh phúc
破涕為笑 破涕为笑 phát âm tiếng Việt:
  • [po4 ti4 wei2 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn tears into laughter (idiom); to turn grief into happiness