中文 Trung Quốc
破涕為笑
破涕为笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật khóc thành tiếng cười (thành ngữ); để biến đau buồn thành hạnh phúc
破涕為笑 破涕为笑 phát âm tiếng Việt:
[po4 ti4 wei2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to turn tears into laughter (idiom); to turn grief into happiness
破滅 破灭
破爛 破烂
破獲 破获
破瓦寒窯 破瓦寒窑
破產 破产
破產者 破产者