中文 Trung Quốc
砧
砧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái đe
砧 砧 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
anvil
砧木 砧木
砧板 砧板
砧骨 砧骨
砩 砩
砫 砫
砬 砬