中文 Trung Quốc
砧木
砧木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rootstock (xuất phát vào đó một chi nhánh ghép)
砧木 砧木 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
rootstock (stem onto which a branch is grafted)
砧板 砧板
砧骨 砧骨
砩 砩
砫 砫
砬 砬
砭 砭