中文 Trung Quốc
砧板
砧板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đang chặt hoặc khối
砧板 砧板 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
chopping board or block
砧骨 砧骨
砩 砩
砩 砩
砬 砬
砭 砭
砭灸 砭灸