中文 Trung Quốc
研究者
研究者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra viên
nhà nghiên cứu
研究者 研究者 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jiu1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
investigator
researcher
研究院 研究院
研究領域 研究领域
研缽 研钵
研考 研考
研華 研华
研製 研制