中文 Trung Quốc
砂礓
砂礓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngưng (địa chất)
砂礓 砂礓 phát âm tiếng Việt:
[sha1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
concretion (geology)
砂礫 砂砾
砂積礦床 砂积矿床
砂糖 砂糖
砂輪 砂轮
砂鍋 砂锅
砃 砃