中文 Trung Quốc
砂積礦床
砂积矿床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Placer (có chứa kim loại có giá trị tiền gửi phù sa)
砂積礦床 砂积矿床 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ji1 kuang4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
placer (alluvial deposit containing valuable metals)
砂糖 砂糖
砂紙 砂纸
砂輪 砂轮
砃 砃
砄 砄
砅 砅