中文 Trung Quốc
砂鍋
砂锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu ăn thịt hầm
nồi đất nung
砂鍋 砂锅 phát âm tiếng Việt:
[sha1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
casserole
earthenware pot
砃 砃
砄 砄
砅 砅
砉 砉
砉 砉
砌 砌