中文 Trung Quốc
  • 砂拉越 繁體中文 tranditional chinese砂拉越
  • 砂拉越 简体中文 tranditional chinese砂拉越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 沙撈越|沙捞越 [Sha1 lao1 yue4]
砂拉越 砂拉越 phát âm tiếng Việt:
  • [Sha1 la1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 沙撈越|沙捞越[Sha1 lao1 yue4]