中文 Trung Quốc
矮樹
矮树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây ngắn
Tổng thống Bush
cây bụi
矮樹 矮树 phát âm tiếng Việt:
[ai3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
short tree
bush
shrub
矮瓜 矮瓜
矮胖 矮胖
矮腳白花蛇利草 矮脚白花蛇利草
矮腳苦蒿 矮脚苦蒿
矮莖朱砂根 矮茎朱砂根
矮行星 矮行星