中文 Trung Quốc
  • 矮腳苦蒿 繁體中文 tranditional chinese矮腳苦蒿
  • 矮脚苦蒿 简体中文 tranditional chinese矮脚苦蒿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 熊膽草|熊胆草 [xiong2 dan3 cao3]
矮腳苦蒿 矮脚苦蒿 phát âm tiếng Việt:
  • [ai3 jiao3 ku3 hao1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 熊膽草|熊胆草[xiong2 dan3 cao3]