中文 Trung Quốc
矮行星
矮行星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành tinh lùn
矮行星 矮行星 phát âm tiếng Việt:
[ai3 xing2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
dwarf planet
矮醜窮 矮丑穷
矮鹿 矮鹿
矮黑人 矮黑人
矯 矫
矯 矫
矯健 矫健