中文 Trung Quốc
矮楊梅
矮杨梅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lùn bayberry (Myrica nana)
矮楊梅 矮杨梅 phát âm tiếng Việt:
[ai3 yang2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
dwarf bayberry (Myrica nana)
矮樹 矮树
矮瓜 矮瓜
矮胖 矮胖
矮腳羅傘 矮脚罗伞
矮腳苦蒿 矮脚苦蒿
矮莖朱砂根 矮茎朱砂根