中文 Trung Quốc
盛氣凌人
盛气凌人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hách
kẻ bắt nạt kiêu ngạo
盛氣凌人 盛气凌人 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 qi4 ling2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
overbearing
arrogant bully
盛況 盛况
盛產 盛产
盛稱 盛称
盛舉 盛举
盛行 盛行
盛衰 盛衰