中文 Trung Quốc
  • 盛稱 繁體中文 tranditional chinese盛稱
  • 盛称 简体中文 tranditional chinese盛称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời khen ngợi nhiệt tình
  • để khen ngợi cao
盛稱 盛称 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng4 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • enthusiastic praise
  • to praise highly