中文 Trung Quốc
盛衰
盛衰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển mạnh sau đó từ chối
tăng và giảm
盛衰 盛衰 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 shuai1]
Giải thích tiếng Anh
to flourish then decline
rise and fall
盛裝 盛装
盛裝 盛装
盛譽 盛誉
盛開 盛开
盛饌 盛馔
盜 盗