中文 Trung Quốc
瞽闍
瞽阇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sư mù
đề cập đến nhà sử học mù nổi tiếng 左丘明 [Zuo3 Qiu1 ming2]
瞽闍 瞽阇 phát âm tiếng Việt:
[gu3 she2]
Giải thích tiếng Anh
blind monk
refers to famous blind historian 左丘明[Zuo3 Qiu1 ming2]
瞿 瞿
瞿 瞿
瞿塘峽 瞿塘峡
瞿秋白 瞿秋白
矁 瞅
矇 蒙