中文 Trung Quốc
  • 矁 繁體中文 tranditional chinese
  • 瞅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 瞅 [chou3]
矁 瞅 phát âm tiếng Việt:
  • [chou3]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 瞅[chou3]