中文 Trung Quốc
矁
瞅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 瞅 [chou3]
矁 瞅 phát âm tiếng Việt:
[chou3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 瞅[chou3]
矇 蒙
矇 蒙
矇在鼓裡 蒙在鼓里
矇混 蒙混
矇混過關 蒙混过关
矇矇亮 蒙蒙亮