中文 Trung Quốc
瞿
瞿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qu
giật mình
瞿 瞿 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
startled
瞿塘峽 瞿塘峡
瞿曇 瞿昙
瞿秋白 瞿秋白
矇 蒙
矇 蒙
矇在鼓裡 蒙在鼓里