中文 Trung Quốc
  • 瞠目結舌 繁體中文 tranditional chinese瞠目結舌
  • 瞠目结舌 简体中文 tranditional chinese瞠目结舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Stupefied
  • flabbergasted
瞠目結舌 瞠目结舌 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng1 mu4 jie2 she2]

Giải thích tiếng Anh
  • stupefied
  • flabbergasted