中文 Trung Quốc
瞥見
瞥见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngắm nhìn
瞥見 瞥见 phát âm tiếng Việt:
[pie1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to glimpse
瞧 瞧
瞧不起 瞧不起
瞧著辦 瞧着办
瞪 瞪
瞪目凝視 瞪目凝视
瞪眼 瞪眼