中文 Trung Quốc
瞧
瞧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét
để xem
gặp (bác sĩ)
để truy cập vào
瞧 瞧 phát âm tiếng Việt:
[qiao2]
Giải thích tiếng Anh
to look at
to see
to see (a doctor)
to visit
瞧不起 瞧不起
瞧著辦 瞧着办
瞧見 瞧见
瞪目凝視 瞪目凝视
瞪眼 瞪眼
瞪羚 瞪羚