中文 Trung Quốc
瞞天大謊
瞒天大谎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời nói dối lớn
Whopper
瞞天大謊 瞒天大谎 phát âm tiếng Việt:
[man2 tian1 da4 huang3]
Giải thích tiếng Anh
enormous lie
whopper
瞞天過海 瞒天过海
瞞心昧己 瞒心昧己
瞞騙 瞒骗
瞠 瞠
瞠目 瞠目
瞠目以對 瞠目以对