中文 Trung Quốc
瞞心昧己
瞒心昧己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blot ra của một lương tâm
瞞心昧己 瞒心昧己 phát âm tiếng Việt:
[man2 xin1 mei4 ji3]
Giải thích tiếng Anh
to blot out one's conscience
瞞騙 瞒骗
瞟 瞟
瞠 瞠
瞠目以對 瞠目以对
瞠目結舌 瞠目结舌
瞢 瞢