中文 Trung Quốc
瞠目
瞠目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn chằm chằm
瞠目 瞠目 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to stare
瞠目以對 瞠目以对
瞠目結舌 瞠目结舌
瞢 瞢
瞤 瞤
瞤息 瞤息
瞥 瞥