中文 Trung Quốc
眼影
眼影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt shadow (Mỹ phẩm)
眼影 眼影 phát âm tiếng Việt:
[yan3 ying3]
Giải thích tiếng Anh
eye shadow (cosmetics)
眼成穿 眼成穿
眼房 眼房
眼房水 眼房水
眼時 眼时
眼暈 眼晕
眼柄 眼柄