中文 Trung Quốc
眼時
眼时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện nay
ngày nay
眼時 眼时 phát âm tiếng Việt:
[yan3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
at present
nowadays
眼暈 眼晕
眼柄 眼柄
眼格 眼格
眼毒 眼毒
眼波 眼波
眼淚 眼泪