中文 Trung Quốc
眼成穿
眼成穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hăm hở chờ đợi
nòng đôi mắt thông qua sth
眼成穿 眼成穿 phát âm tiếng Việt:
[yan3 cheng2 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to await eagerly
the eyes bore through sth
眼房 眼房
眼房水 眼房水
眼明手快 眼明手快
眼暈 眼晕
眼柄 眼柄
眼格 眼格