中文 Trung Quốc
眷愛
眷爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho tình yêu
sentimentally gắn liền với
眷愛 眷爱 phát âm tiếng Việt:
[juan4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to love
sentimentally attached to
眷懷 眷怀
眷戀 眷恋
眷村 眷村
眷註 眷注
眷顧 眷顾
眸 眸