中文 Trung Quốc
眨巴
眨巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhấp nháy
để wink
眨巴 眨巴 phát âm tiếng Việt:
[zha3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
to blink
to wink
眨眼 眨眼
眨眼睛 眨眼睛
眩 眩
眩惑 眩惑
眩暈 眩晕
眩目 眩目