中文 Trung Quốc
眩惑
眩惑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự nhầm lẫn
không thể để thoát khỏi say mê hoặc nghiện
眩惑 眩惑 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
confusion
unable to escape from infatuation or addiction
眩暈 眩晕
眩目 眩目
眩耀 眩耀
眭 眭
眭 眭
眯 眯