中文 Trung Quốc
  • 眩 繁體中文 tranditional chinese
  • 眩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chói
  • rực rỡ
  • dazzled
  • chóng mặt
眩 眩 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • dazzling
  • brilliant
  • dazzled
  • dizzy