中文 Trung Quốc
真皮
真皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp hạ bì (lớp trong da có cảm giác liên lạc)
真皮 真皮 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
dermis (layer within the skin containing sense of touch)
真皮層 真皮层
真相 真相
真相大白 真相大白
真真 真真
真知 真知
真知灼見 真知灼见