中文 Trung Quốc
真相大白
真相大白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ sự thật là tiết lộ (thành ngữ); Tất cả mọi thứ trở nên rõ ràng
真相大白 真相大白 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 xiang4 da4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
the whole truth is revealed (idiom); everything becomes clear
真相畢露 真相毕露
真真 真真
真知 真知
真確 真确
真神 真神
真空 真空