中文 Trung Quốc
真知灼見
真知灼见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái nhìn sâu sắc thâm nhập
真知灼見 真知灼见 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhi1 zhuo2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
penetrating insight
真確 真确
真神 真神
真空 真空
真空管 真空管
真納 真纳
真絲 真丝