中文 Trung Quốc
看戲
看戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem một vở kịch
để xem thụ động (tức là từ lề từ đám đông)
看戲 看戏 phát âm tiếng Việt:
[kan4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to watch a play
to watch passively (i.e. from the sidelines, from the crowd)
看扁 看扁
看押 看押
看書 看书
看板 看板
看樣子 看样子
看法 看法