中文 Trung Quốc
看扁
看扁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một ý kiến thấp của
看扁 看扁 phát âm tiếng Việt:
[kan4 bian3]
Giải thích tiếng Anh
to have a low opinion of
看押 看押
看書 看书
看望 看望
看樣子 看样子
看法 看法
看清 看清