中文 Trung Quốc
看板
看板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Billboard
看板 看板 phát âm tiếng Việt:
[kan4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
billboard
看樣子 看样子
看法 看法
看清 看清
看準機會 看准机会
看漲 看涨
看熱鬧 看热闹