中文 Trung Quốc
  • 看得過 繁體中文 tranditional chinese看得過
  • 看得过 简体中文 tranditional chinese看得过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đoan
  • Tàm tạm
看得過 看得过 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 de5 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • presentable
  • passable