中文 Trung Quốc
看得起
看得起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị tôn trọng
suy nghĩ rất của
看得起 看得起 phát âm tiếng Việt:
[kan4 de5 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to show respect for
to think highly of
看得過 看得过
看得過兒 看得过儿
看情況 看情况
看懂 看懂
看成 看成
看戲 看戏