中文 Trung Quốc
皮鞋油
皮鞋油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bóng giày
皮鞋油 皮鞋油 phát âm tiếng Việt:
[pi2 xie2 you2]
Giải thích tiếng Anh
shoe polish
皮鞭 皮鞭
皮黃 皮黄
皰 疱
皰疹病毒 疱疹病毒
皴 皴
皴裂 皴裂