中文 Trung Quốc
皮蛋
皮蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngàn - năm tuổi trứng
bảo quản trứng
皮蛋 皮蛋 phát âm tiếng Việt:
[pi2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
thousand-year old eggs
preserved eggs
皮袋 皮袋
皮製品 皮制品
皮諾切特 皮诺切特
皮質 皮质
皮質醇 皮质醇
皮質類固醇 皮质类固醇