中文 Trung Quốc
皮艇
皮艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kayak
皮艇 皮艇 phát âm tiếng Việt:
[pi2 ting3]
Giải thích tiếng Anh
kayak
皮草 皮草
皮薩餅 皮萨饼
皮蛋 皮蛋
皮製品 皮制品
皮諾切特 皮诺切特
皮貨 皮货