中文 Trung Quốc
男家
男家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông của gia đình (trong hôn nhân)
男家 男家 phát âm tiếng Việt:
[nan2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
man's family (in marriage)
男尊女卑 男尊女卑
男工 男工
男左女右 男左女右
男廁 男厕
男怕入錯行,女怕嫁錯郎 男怕入错行,女怕嫁错郎
男性 男性