中文 Trung Quốc
男左女右
男左女右
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trái là cho nam giới, quyền là dành cho nữ (truyền thống nói)
男左女右 男左女右 phát âm tiếng Việt:
[nan2 zuo3 nu:3 you4]
Giải thích tiếng Anh
the left is for males, the right is for females (traditional saying)
男巫 男巫
男廁 男厕
男怕入錯行,女怕嫁錯郎 男怕入错行,女怕嫁错郎
男性主義 男性主义
男性化 男性化
男性厭惡 男性厌恶