中文 Trung Quốc
男工
男工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhân tỷ
男工 男工 phát âm tiếng Việt:
[nan2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
male worker
男左女右 男左女右
男巫 男巫
男廁 男厕
男性 男性
男性主義 男性主义
男性化 男性化