中文 Trung Quốc
男孩子
男孩子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cậu bé
男孩子 男孩子 phát âm tiếng Việt:
[nan2 hai2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
boy
男孩樂隊 男孩乐队
男家 男家
男尊女卑 男尊女卑
男左女右 男左女右
男巫 男巫
男廁 男厕