中文 Trung Quốc
男子漢
男子汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông (tức là manly, nam tính)
男子漢 男子汉 phát âm tiếng Việt:
[nan2 zi3 han4]
Giải thích tiếng Anh
man (i.e. manly, masculine)
男子漢大丈夫 男子汉大丈夫
男子籃球 男子篮球
男孩 男孩
男孩子 男孩子
男孩樂隊 男孩乐队
男家 男家